Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
borrowing
/'bɒrəʊiŋ/
US
UK
Danh từ
vật mượn, từ vay mượn
the
company
will
soon
be
able
to
repay
its
borrowings
from
the
bank
công ty sẽ sớm trả được tiền vay ở ngân hàng
English
has
many
borrowings
from
French
tiếng Anh có nhiều từ vay mượn từ tiếng Pháp