Danh từ
biên giới
đường viền
đường viền tấm khăn bàn
luống bờ (quanh vườn, quanh bãi cỏ…)
luống bờ trồng hoa vành khăn
the Border
(số ít)
vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt
Động từ
giáp giới với, tiếp giáp với
khu vườn nhà tôi một phía giáp với một dòng suối
có nhiều nước giáp với Thụy Sĩ
viền
chiếc khăn tay viền đăng ten
(+ on) kề bên,sát bên
khu nhà mới kề bên xa lộ
(nghĩa bóng) gần [giống] như
sự lỗ mãng của nó gần như là láo xược