Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
booze
/bu:z/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
nhậu nhẹt
he
likes
to
go
out
boozing
with
his
mates
nó thích đi nhậu nhẹt với bạn bè
Danh từ
(khẩu ngữ)
rượu
go (be) on booze
rượu chè be bét
her
husband's
been
on
the
booze
again
chồng chị lại rượu chè be bét
* Các từ tương tự:
booze-up
,
boozer