Danh từ
    
    sách
    
    
    
    sách cũ
    
    
    
    sách tham khảo
    
    tập
    
    
    
    tập vé
    
    phần lời của ca kịch
    
    books
    
    số nhiều
    
    sổ sách kế toán
    
    the Book
    
    kinh thánh
    
    the book
    
    (số ít)
    
    sổ niên giám điện thoại
    
    be in somebody's good (bad) books
    
    (khẩu ngữ)
    
    được ai yêu mến (không được ai ưa)
    
    bring somebody to book [for something]
    
    tra hỏi ai
    
    by the book
    
    (khẩu ngữ)
    
    hoàn toàn đúng theo quy tắc
    
    
    
    anh ta luôn luôn thận trọng để thực hiện mọi việc đúng theo qui tắc
    
    cook the books
    
    
    
    every (any) trick in the book
    
    
    
    [be] on the books of something
    
    được thuê làm cầu thủ cho một đội bóng đá nào đó
    
    
    
    anh ta được thuê làm cầu thủ cho một đội Everton
    
    an open book
    
    
    
    read somebody like a book
    
    
    
    suit one's (somebody's) books
    
    
    
    take a leaf out of somebody's book
    
    
    
    throw the book at somebody
    
    (khẩu ngữ)
    
    nhắc nhở ai làm đúng thủ tục khi thực hiện nhiệm vụ
    
    Động từ
    
    giữ (chỗ) trước, mua (vé) trước
    
    
    
    giữ cho trước trên máy bay
    
    
    
    buổi biểu diễn người ta đã giữ trước hết chỗ rồi
    
    
    
    chúng tôi đã đăng ký vé vào chuyến bay tới
    
    thuê, mướn
    
    
    
    chúng tôi đã mướn một người làm trò ảo thuật cho bữa liên hoan đêm Giáng sinh của chúng ta
    
    ghi tên (phạt)
    
    
    
    cảnh sát đã ghi tên phạt tôi vì lái xe quá tốc độ