Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
boo
/bu:/
US
UK
Thán từ, Danh từ
ê, ê ê (tiếng la ó phản đối)
the
Prime
Minister's
speech
was
greeted
with
boos
and
jeers
bài nói của Thủ tướng được chào đón bằng những tiếng la ó và chế giễu
not say boo to a goose
xem
say
Động từ
la ó (để phản đối)
boo somebody off something
la ó để đuổi ai
the
actors
were
booed
off
the
stage
các diễn viên bị la ó đuổi khỏi sàn diễn
* Các từ tương tự:
boo boo
,
boob
,
boobook
,
booby
,
booby gannet
,
booby prize
,
booby trap
,
booby-trap
,
boodle