Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
booby
/ˈbuːbi/
US
UK
noun
plural -bies
[count] chiefly Brit informal :a stupid or foolish person
a
witless
booby -
compare
2booby
noun
plural -bies
[count] US informal + sometimes offensive :a woman's breast - compare 1booby
* Các từ tương tự:
booby hatch
,
booby prize
,
booby trap