Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bonnet
/'bɒnit/
US
UK
Danh từ
mũ phụ nữ; mũ lũ trẻ
(Ê-cốt) mũ bê rê
(từ Mỹ hood) nắp đậy (máy, ô tô); ca pô, nắp ống lò sưởi
have a bee in one's bonnet
xem
bee