Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
boned
/bound/
US
UK
Tính từ
có xương ((thường) ở từ ghép)
brittle
boned
có xương giòn
được gỡ xương
boned
chicken
gà giò gỡ xương
có mép xương (cổ áo sơ mi...)
* Các từ tương tự:
bonedust
,
-boned