Danh từ
khế ước, giao kèo
trái khoán
phiếu công trái
mối quan hệ, dây liên kết
mối quan hê hữu nghị
(số ít) sự gắn chắc
hồ (keo) này rất chắc
bonds
số nhiều
xiềng xích
xiềng xích áp bức
in bond
gửi ở kho lưu (hàng hóa)
out of bond
lấy ở kho lưu ra (hàng hóa)
somebody's word is as good as his bond
Động từ
gửi (hàng) vào kho lưu
thuốc lá gửi vào kho
bond A and B[together]; bond A to B
dán A vào B; gắn A với B
chúng tôi cần một loại hồ mạnh để dán gỗ vào kim loại