Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bomb
US
UK
noun
One of the bombs blew up the school
bombshell
shell
explosive
verb
Last night the railway station was bombed
bombard
shell
batter
blow
up
* Các từ tương tự:
bombard
,
bombast
,
bombastic
,
bombshell