Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bolster
/'bəʊlstə[r]/
US
UK
Danh từ
gối ống, gối dài đầu giường
Động từ
ủng hộ; củng cố
bolster
somebody's
morale
củng cố tinh thần của ai
the
government
borrowed
money
to
bolster
up
the
economy
chính phủ vay tiền để thúc đẩy nền kinh tế
* Các từ tương tự:
bolsterer