Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bodyguard
/'bɒdigɑ:d/
US
UK
Danh từ
vệ sĩ; đội bảo vệ (một nhân vật quan trọng)
the
President's
bodyguard
is
(
are
)
armed
vệ sĩ của tổng thống có mang vũ khí