Động từ
thổi ào ào (gió)
nói hùng hùng hổ hổ
bluster one's way out of something
nói hùng hùng hổ hổ để thoát thân
nó luôn luôn cố nói hùng hùng hổ hổ để thoát khỏi tình thế khó khăn
Danh từ
tiếng ào ào (gió)
lời hùng hùng hổ hổ, lời dọa hão
tôi không sợ những gì hắn nói, chỉ là lời dọa hão thôi