Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bludgeon
/'blʌdʒən/
US
UK
Danh từ
cái dùi cui
Động từ
đánh tới tấp bằng dùi cui
he
had
been
bludgeoned
to
death
nó bị đánh tới tấp bằng dùi cui cho đến chết
bludgeon somebody [into doing something]
(nghĩa bóng)
ép ai làm gì
they
tried
to
bludgeon
me
into
telling
them
,
but
I
refused
họ ép tôi nói cho họ nghe, nhưng tôi đã từ chối
* Các từ tương tự:
bludgeoneer
,
bludgeoner