Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
blotch
/blɒt∫/
US
UK
Danh từ
vết, đốm (trên da, vải…)
his
face
was
covered
in
ugly
red
blotches
mặt nó đầy đốm đỏ trông xấu đi
* Các từ tương tự:
blotched
,
blotchily
,
blotchiness
,
blotchy