Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bloodshed
US
UK
noun
Let's settle this peaceably and avoid bloodshed
slaughter
carnage
butchery
killing
murder
blood-letting
violence
genocide