Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bloat
US
UK
noun
[noncount] chiefly US :too much growth
budget
/
bureaucratic
bloat
The
company
became
an
example
of
corporate
bloat. [=
it
became
too
big
]
* Các từ tương tự:
bloated