Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blemish
/'blemi∫/
US
UK
Danh từ
tỳ vết, vết nhơ
a
blemish
on
a
carpet
một vết nhơ trên tấm thảm
his
reputation
is
without
[
a
] blemish
thanh danh của ông ta không chút vết nhơ
Động từ
làm hỏng, làm nhơ
a
blemished
peach
một quả đào hỏng
the
pianist's
performance
was
blemished
by
several
wrong
notes
buổi biểu diễn của nhạc sĩ piano bị hỏng bởi nhiều nốt sai
* Các từ tương tự:
blemisher