Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bleary
/ˈbliri/
US
UK
adjective
blearier; -est
very tired and unable to see clearly
She
looked
at
me
with
bleary
eyes
.
* Các từ tương tự:
bleary-eyed