Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
blear
/bliə/
US
UK
Tính từ
mờ; không nhìn rõ (nắt)
lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
Ngoại động từ
làm mờ (mắt)
làm cho lờ mờ
làm u mê, làm đần độn
* Các từ tương tự:
blear-eyed
,
blearily
,
bleariness
,
bleary
,
bleary-eyed