Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blazing
/'bleiziɳ/
US
UK
Tính từ
nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
a
blazing
hot
day
một ngày nóng như thiêu như đốt
blazing
sun
mặt trời sáng chói
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a
blazing
lie
lời nói dối rành rành
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
blazing
scent
hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
* Các từ tương tự:
blazingly