Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blackmail
/'blækmeil/
US
UK
Danh từ
sự tống tiền
sự hăm dọa
Động từ
hăm dọa
he
was
blackmailed
by
an
enemy
agent
(
into
passing
on
state
secrets
)
nó bị một nhân viên địch hăm dọa phải trao tài liệu bí mật quốc gia cho hắn
* Các từ tương tự:
blackmailer