Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bizarre
/bəˈzɑɚ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very unusual or strange
His
behavior
was
bizarre.
I
just
heard
the
most
bizarre
story
.
She
wore
a
bizarre
outfit
.