Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bivouac
/'bivʊæk/
US
UK
Tính từ
trại lộ thiên (không dựng liều)
Động từ
(-ck-)
đóng trại lộ thiên
we
bivouacked
on
the
open
plain
chúng tôi đóng trại lộ thiên giữa cánh đồng trống