Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
besiege
/bi'si:dʒ/
US
UK
Động từ
(quân sự) bao vây
vây quanh
the
Prime
Minister
was
besieged
by
reporters
thủ tướng bị phóng viên vây chặn lấy
besiege somebody with
(thường ở dạng bị động)
dồn dập (hỏi…), tới tấp (yêu cầu…)
the
teacher
was
besieged
with
questions
from
his
pupils
thầy giáo bị học sinh hỏi đồn dập
* Các từ tương tự:
besieger