Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
besides
/bi'saidz/
US
UK
Giới từ
ngoài, ngoài ra, trừ ra
there
will
be
five
of
us
for
dinner
, besides
John
sẽ có năm chúng tôi ăn cơm, ngoài John ra
she
has
no
relations
besides
an
aged
aunt
chị không có bà con nào ngoài một bà cô già
Phó từ
ngoài ra, cũng
Peter
is
our
youngest
child
,
and
we
have
three
others
besides
Peter là con út của tôi, ngoài ra còn có ba cháu nữa