Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
benumb
/bi'nʌm/
US
UK
Ngoại động từ
làm cho cóng
his
hands
were
benumbed
with
(
by
)
cold
tay anh ấy bị rét cóng
làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)
* Các từ tương tự:
benumbed