Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
belated
/bi'leitid/
US
UK
Tính từ
quá muộn, quá trễ
a
belated
apology
một lời xin lỗi quá muộn
* Các từ tương tự:
belatedly