Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
behold
/bi'həʊld/
US
UK
Động từ
(beheld)
ngắm, nhìn
the
baby
was
a
wonder
to
behold
đứa bé nhìn thích thật
lo and behold
xem
lo
* Các từ tương tự:
beholden
,
beholder