Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
begrudge
/bi'grʌdʒ/
US
UK
Động từ
bực bội
I
begrudge
every
penny
I
pay
in
tax
tôi bực bội về từng đồng xu đóng thuế
ghen tị
nobody
begrudges
you
(
yours
success
)
không ai ghen tị với anh (về thành công của anh) cả