Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bearer
/'beərə[r]/
US
UK
Danh từ
người đem, người mang
a
bearer
for
bad
news
người mang tin dữ
người tải, người khuân vác
bearer
company
đơn vị tải thương
người cầm, người giữ (tấm séc…)
this
cheque
is
payable
to
the
bearer
tấm séc này được trả cho người cầm séc
* Các từ tương tự:
Bearer bonds
,
bearer capability
,
bearer service