Động từ
    
    (+ at, on)
    
    đập mạnh, đập liên hồi
    
    
    
    anh ta đập liên hồi vào cửa
    
    
    
    trẻ nhỏ chịu cảnh đánh đập liền tay của bố mẹ
    
    batter something down
    
    đập bẹp cái gì
    
    batter something to something
    
    đập nát cái gì ra thành (từng mảnh…)
    
    
    
    sóng lớn đã đập nát con tàu đắm ra từng mảnh
    
    
    
    mặt nạn nhân bị đánh [thành một khối] nát bét
    
    Danh từ
    
    bột nhồi (để làm bánh)
    
    
    
    bột nhồi làm bánh kếp
    
    Danh từ
    
    (thể thao)
    
    cầu thủ đánh bóng (bóng chày)