Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
batten
/'bætn/
US
UK
Danh từ
thanh nẹp
Động từ
(+ down)
đóng nẹp giữ chặt (nắp hầm…) khi có bão ngoài biển
Động từ
batten on somebody (something)
(nghĩa xấu)
ăn bám
he
avoided
having
to
work
by
battening
on
his
rich
relatives
nó tránh làm việc bằng cách ăn bám các bà con giàu có