Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
batch
/bæt∫/
US
UK
Danh từ
mẻ (bánh); lô
baked
in
batches
of
twenty
được nướng từng mẻ hai mươi chiếc (bánh)
đợt, chuyến
a
new
batch
of
recruits
for
the
army
một đợt tân binh mới
* Các từ tương tự:
batch access
,
batch command
,
batch file
,
batch job
,
batch mode
,
batch operation
,
batch processing
,
batching