Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bastion
/'bæstiən/
US
UK
Danh từ
pháo đài (nghĩa đen, nghĩa bóng)
a
bastion
of
democrary
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
một pháo đài của nền dân chủ
* Các từ tương tự:
bastioned