Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
barring
/'bɑ:riŋ/
US
UK
Giới từ
trừ, trừ ra
barring
accidents
,
we
should
arrive
on
time
trừ trường hợp gặp tai nạn, chúng tôi sẽ đến đúng giờ
* Các từ tương tự:
barring-out