Danh từ
chướng ngại vật (để chặn, phòng thủ)
Động từ
barricade somebody in [something] (out [of something])
đặt chướng ngại vật giữ ai ở trong (ở ngoài) nơi nào
họ đặt chướng ngại vật cố thủ trong phòng
barricade something off
chặn bằng chướng ngại vật
cảnh sát chặn bằng chướng ngại vật lối vào quảng trường