Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ban
US
UK
noun
Time
ban ngày
day-time
ban đêm
night-time
rõ như ban ngày
as
clear
as
daylight
ban ngày ban mặt
in
broad
daylight
vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt
that
newsworthy
hold-up
happened
in
broad
daylight
(y học) Rash
Ball
(thực vật) Bauhinia
Shift
* Các từ tương tự:
ban ân
,
ban bí thư
,
ban bố
,
ban cấp
,
ban chấp hành
,
ban chỉ huy
,
ban chiều
,
ban công
,
ban cua