Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
balanced
/'bælənst/
US
UK
Tính từ
cân bằng, cân đối
a
balanced
budget
ngân sách cân đối
có cân nhắc
a
balanced
judgement
sự đánh giá có cân nhắc
* Các từ tương tự:
Balanced budget
,
balanced diet
,
Balanced economic development
,
Balanced equilibrium (GDP)
,
Balanced GDP
,
Balanced growth
,
balanced load
,
balanced state
,
Balanced-budget multiplier