Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
baggage
/'bægidʒ/
US
UK
Danh từ
hành lý
(quân sự)
trang bị mang theo (như lều, giường…)
(cũ, đùa)
cô gái vô tích sự
(khẩu ngữ)
chị phụ nữ khó chịu
* Các từ tương tự:
baggage animal
,
baggage car
,
baggage room
,
baggage train
,
baggage-check
,
baggage-man
,
baggage-master
,
baggage-tag