Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
badger
/'bædʒə[r]/
US
UK
Danh từ
(động vật học)
con lửng
Động từ
quấy rầy, mè nheo
the
children
badgered
me
into
taking
them
to
the
cinema
tụi trẻ mè nheo tôi cho chúng đi xem chiếu bóng
* Các từ tương tự:
badger-baiting
,
badger-drawing
,
badger-fly
,
badger-legged