Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
backbone
/'bækbəʊn/
US
UK
Danh từ
xương sống
(nghĩa bóng) cột trụ
he
is
the
backbone
of
the
football
team
anh ta là cột trụ của đội bóng
nghị lực, sự kiên trì
he
has
no
backbone
anh ta thiếu nghị lực
to the backbone
hoàn toàn
he
is
an
Englishman
to
the
backbone
ông ta là một người Anh hoàn toàn (chính cống)
* Các từ tương tự:
backbone LAN (Local Area Network)
,
backboned