Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
aver
/əˈvɚ/
US
UK
verb
avers; averred; averring
[+ obj] formal :to say (something) in a very strong and definite way
He
averred
that
he
was
innocent
.
I
am
innocent
,
he
averred
.
* Các từ tương tự:
average
,
averse
,
aversion
,
avert