Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
avarice
/'ævəris/
US
UK
Danh từ
tính hám lợi; lòng tham
avarice
makes
rich
people
want
to
become
even
richer
lòng tham làm cho người giàu còn muốn giàu hơn