Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
avant-garde
/,ævɒŋ'gɑ:d/
US
UK
Tính từ
tiên phong
avant-garde
writers
những nhà văng tiên phong
the
avant-garde
movement
phong trào tiên phong
Danh từ
nhóm người tiên phong
a
member
of
the
avant-garde
thành viên của nhóm tiên phong