Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
authoritarian
/ɔ:,θɒri'teəriən/
US
UK
Tính từ
độc đoán
an
authoritarian
regime
một chế độ độc tài
Danh từ
người độc đoán
* Các từ tương tự:
authoritarianism