Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
authentic
/ɔ:'θentik/
US
UK
Tính từ
thực, xác thực
an
authentic
document
một tài liệu thực
đáng tin
an
authentic
statement
một lời tuyên bố đáng tin
* Các từ tương tự:
authentically
,
authenticate
,
authentication
,
authentication code
,
authenticator
,
authenticity