Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
augment
/'ɔ:gmənt/
US
UK
Động từ
[làm] tăng lên
he
augments
his
income
by
teaching
in
the
evenings
anh ta tăng thu nhập bằng cách dạy thêm buổi tối
* Các từ tương tự:
augmentable
,
augmentation
,
augmentative
,
augmented
,
Augmented Dickey Fuller test
,
Augmented Phillips curve
,
augmenter
,
augmention