Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
attire
/əˈtajɚ/
US
UK
noun
[noncount] formal :clothing
beach
/
business
/
golf
attire
Proper
attire
is
required
at
the
restaurant
.
* Các từ tương tự:
attired