Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
asymmetrical
US
UK
adjective
/ˌeɪsəˈmɛtrɪkəl/ or asymmetric /ˌeɪsəˈmɛtrɪk/
[more ~; most ~] :having two sides or halves that are not the same :not symmetrical
an
asymmetrical
design